Có 2 kết quả:
好坏 hǎo huài ㄏㄠˇ ㄏㄨㄞˋ • 好壞 hǎo huài ㄏㄠˇ ㄏㄨㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) good or bad
(2) good and bad
(3) standard
(4) quality
(2) good and bad
(3) standard
(4) quality
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) good or bad
(2) good and bad
(3) standard
(4) quality
(2) good and bad
(3) standard
(4) quality
Bình luận 0